STT | ĐỊA DANH | THỜI GIAN | SỐ KM | XE 7 CHỖ |
---|---|---|---|---|
Quý khách thuê xe đi 1 chiều hoặc nhiều ngày vui lòng liên hệ | ||||
A | BÌNH DƯƠNG | |||
1 | Thành phố Thủ dầu 1 | 1 ngày | 80 | 1tr2 |
2 | Khu du lịch Thủy Châu | 1 ngày | 50 | 1tr2 |
3 | Dĩ An | 1 ngày | 50 | 1tr2 |
4 | KCN Visip 1 và 2 | 1 ngày | 80 | 1tr2 |
5 | Thành phố mới Bình Dương | 1 ngày | 80 | 1tr2 |
6 | Đại Nam | 1 ngày | 80 | 1tr2 |
7 | Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | 1tr6 |
8 | Phú Giáo | 1 ngày | 130 | 1tr4 |
9 | Bến Cát | 1 ngày | 100 | 1tr3 |
10 | Tân Uyên | 1 ngày | 100 | 1tr3 |
11 | Bàu Bàng | 1 ngày | 130 | 1tr4 |
B | Nội thành TPHCM | |||
1 | Pick up Sân bay Tân Sơn Nhất | chuyến | 10 | 500k |
2 | City tour 4 tiếng 50km | 4 tiếng | 50 | 800k |
3 | City tour 8 tiếng 100km | 8 tiếng | 100 | 1tr2 |
4 | Địa đạo Củ Chi | 1 ngày | 100 | 1tr2 |
5 | Cần Giờ | 1 ngày | 130 | 1tr4 |
C | BÌNH PHƯỚC | |||
1 | Chơn Thành | 1 ngày | 200 | 1tr6 |
2 | Đồng Xoài | 1 ngày | 200 | 1tr6 |
3 | Bình Long | 1 ngày | 250 | 1tr8 |
4 | Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | 1tr8 |
5 | Bù Đăng | 1 ngày | 300 | 1tr9 |
6 | Phước Long | 1 ngày | 300 | 1tr9 |
7 | Bù Đốp | 1 ngày | 350 | 1tr9 |
8 | Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | 2tr1 |
1 | Xuyên Mộc | 1 ngày | 280 | 1tr7 |
2 | Bình Châu | 1 ngày | 281 | 1tr8 |
3 | Hồ Cốc | 1 ngày | 251 | 1tr7 |
4 | Hồ Tràm | 1 ngày | 251 | 1tr7 |
5 | Thành Phố Vũng Tàu | 1 ngày | 221 | 1tr7 |
6 | Long Hải Dinh Cô | 1 ngày | 221 | 1tr7 |
7 | Ngãi Giao Châu Đức | 1 ngày | 221 | 1tr7 |
8 | Bà Rịa | 1 ngày | 171 | 1tr4 |
9 | Tân Thành | 1 ngày | 131 | 1tr3 |
10 | Phú Mỹ | 1 ngày | 100 | 1tr2 |
E | Tây Ninh | |||
1 | Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | 1tr2 |
2 | Mộc Bài | 1 ngày | 150 | 1tr3 |
3 | Gò Dầu | 1 ngày | 150 | 1tr3 |
4 | TP Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1tr6 |
5 | Tòa Thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | 1tr6 |
6 | Long Hoa Hòa Thành | 1 ngày | 200 | 1tr6 |
7 | Chùa Gò Kén | 1 ngày | 200 | 1tr6 |
8 | Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | 1tr6 |
9 | Châu Thành Tây Ninh | 1 ngày | 220 | 1tr6 |
10 | Núi Bà Đen | 1 ngày | 220 | 1tr6 |
11 | Tân Châu Đông Pan | 1 ngày | 250 | 1tr7 |
12 | Tân Biên Xa Mát | 1 ngày | 260 | 1tr8 |
F | ĐỒNG NAI | |||
1 | Biên Hòa | 1 ngày | 60 | 1tr2 |
2 | Nhơn Trạch | 1 ngày | 70 | 1tr2 |
3 | Làng Tre Việt | 1 ngày | 75 | 1tr2 |
4 | Long Thành | 1 ngày | 80 | 1tr3 |
5 | Trảng Bom | 1 ngày | 80 | 1tr3 |
6 | Trị An | 1 ngày | 120 | 1tr5 |
7 | Long Khánh | 1 ngày | 150 | 1tr6 |
8 | Thống Nhất | 1 ngày | 170 | 1tr6 |
9 | Cẩm Mỹ | 1 ngày | 180 | 1tr6 |
10 | Núi Chứa Chan Gia Lào | 1 ngày | 220 | 1tr7 |
11 | Xuân Lộc | 1 ngày | 220 | 1tr7 |
12 | Định Quán | 1 ngày | 220 | 1tr7 |
13 | Tân Phú Phương Lâm | 1 ngày | 260 | 1tr8 |
14 | Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 1tr9 |
G | Long An | |||
1 | Bến Lức | 1 ngày | 60 | 1tr2 |
2 | Đức Hòa Hậu Nghĩa | 1 ngày | 80 | 1tr2 |
3 | Tân An | 1 ngày | 100 | 1tr2 |
4 | Đức Huệ | 1 ngày | 120 | 1tr2 |
5 | Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | 1tr6 |
6 | Mộc Hóa Kiến Tường | 1 ngày | 240 | 1tr8 |
7 | Vĩnh Hưng | 1 ngày | 280 | 1tr9 |
H | ĐỒNG THÁP | |||
1 | Hồng Ngự | 1 ngày | 440 | 1tr9 |
2 | Tam Nông | 1 ngày | 350 | 1tr8 |
3 | Thanh Bình | 1 ngày | 320 | 1tr8 |
4 | Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | 1tr8 |
5 | Sa Đéc | 1 ngày | 290 | 1tr7 |
6 | Nha Mân | 1 ngày | 280 | 1tr5 |
7 | Tháp Mười | 1 ngày | 240 | 1tr4 |
I | TIỀN GIANG | |||
1 | Mỹ Thuận | 1 ngày | 250 | 1tr5 |
2 | Cái Bè | 1 ngày | 220 | 1tr4 |
3 | Cai Lậy | 1 ngày | 190 | 1tr2 |
4 | Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | 1tr1 |
5 | Châu Thành Tiền Giang | 1 ngày | 160 | 1tr1 |
6 | Thành Phố Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | 1tr1 |
7 | Gò Công | 1 ngày | 150 | 1tr1 |
K | BẾN TRE | |||
1 | Thạnh Phú | 1 ngày | 280 | 1tr7 |
2 | Ba Tri | 1 ngày | 250 | 1tr5 |
3 | Bình Đại | 1 ngày | 250 | 1tr5 |
4 | Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | 1tr4 |
5 | Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 220 | 1tr4 |
6 | Giồng Trôm | 1 ngày | 220 | 1tr4 |
7 | TP Bến Tre | 1 ngày | 180 | 1tr3 |
8 | Châu Thành Bến Tre | 1 ngày | 160 | 1tr3 |
9 | Cồn Phụng | 1 ngày | 160 | 1tr3 |
L | An Giang | |||
1 | Long Xuyên | 1 ngày | 380 | 2tr |
2 | Chợ Mới | 1 ngày | 400 | 2tr |
3 | Tân Châu | 1 ngày | 420 | 2tr1 |
4 | Tri Tôn | 1 ngày | 500 | 2tr4 |
5 | Núi Cấm Tịnh Biên | 1 ngày | 550 | 2tr6 |
6 | Chùa Bà Châu Đốc | 1 ngày | 500 | 2tr4 |
M | CẦN THƠ | |||
1 | Cờ Đỏ | 1 ngày | 450 | 2tr2 |
2 | Vĩnh Thạnh | 1 ngày | 450 | 2tr2 |
3 | Thốt Nốt | 1 ngày | 440 | 2tr1 |
4 | Ô Môn | 1 ngày | 380 | 2tr1 |
5 | TP Cần Thơ | 1 ngày | 350 | 1tr9 |
N | VĨNH LONG | |||
1 | Trà Ôn | 1 ngày | 360 | 1tr7 |
2 | Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | 1tr6 |
3 | Măng Thít | 1 ngày | 300 | 1tr6 |
4 | Tam Bình | 1 ngày | 300 | 1tr6 |
5 | TP Vĩnh Long | 1 ngày | 260 | 1tr5 |
O | TRÀ VINH | |||
1 | TP Trà Vinh | 1 ngày | 280 | 1tr7 |
2 | Càng Long | 1 ngày | 260 | 1tr6 |
3 | Tiểu Cần | 1 ngày | 320 | 1tr8 |
4 | Trà Cú | 1 ngày | 350 | 1tr8 |
5 | Duyên Hải | 1 ngày | 380 | 2tr |
Q | KIÊN GIANG | |||
1 | Tân Hiệp | 1 ngày | 450 | 2tr4 |
2 | Rạch Giá | 1 ngày | 500 | 2tr5 |
3 | Rạch Sỏi | 1 ngày | 520 | 2tr5 |
4 | Hòn Đất | 1 ngày | 550 | 2tr6 |
5 | Hà Tiên | 1 ngày | 650 | 3tr4 |
6 | U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | 3tr3 |
X | HẬU GIANG | |||
1 | Long Mỹ | 1 ngày | 450 | 2tr2 |
2 | Vị Thanh | 1 ngày | 420 | 2tr2 |
3 | Phụng Hiệp | 1 ngày | 400 | 2tr |
4 | Ngã Bảy | 1 ngày | 400 | 2tr |
5 | Cái Tắc | 1 ngày | 380 | 2tr |
Y | SÓC TRĂNG | |||
1 | TP Sóc Trăng | 1 ngày | 440 | 2tr1 |
2 | Long Phú | 1 ngày | 460 | 2tr2 |
3 | Thạnh Trị | 1 ngày | 530 | 2tr4 |
4 | Vĩnh Châu | 1 ngày | 540 | 2tr4 |
Z | BẠC LIÊU | |||
1 | Cha Diệp Mẹ Nam Hải | 1 ngày | 680 | 2tr9 |
2 | Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 1 ngày | 600 | 2tr6 |
3 | TP Bạc Liêu | 1 ngày | 550 | 2tr4 |
A1 | CÀ MAU | |||
1 | TP Cà Mau | 1 ngày | 620 | 3tr1 |
2 | Nam Căn | 1 ngày | 750 | 3tr7 |
3 | Hòn Đá Bạc Sông Đốc | 1 ngày | 700 | 3tr6 |
4 | Mũi Cà Mau | 1 ngày | 800 | 3tr9 |
B1 | Đắk Lắk | |||
1 | Buôn Ma Thuột | 1 ngày | 700 | 3tr1 |
2 | Buôn Đôn | 1 ngày | 720 | 3tr2 |
C1 | LÂM ĐỒNG | |||
1 | Đà Lạt | 1 ngày | 600 | 3tr2 |
2 | Đơn Dương | 1 ngày | 560 | 2tr9 |
3 | Đức Trọng | 1 ngày | 500 | 2tr5 |
4 | Di Linh | 1 ngày | 460 | 2tr3 |
5 | Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | 2tr1 |
6 | Madagui | 1 ngày | 300 | 1tr9 |
D1 | BÌNH THUẬN | |||
1 | Hàm Tân | 1 ngày | 260 | 1tr7 |
2 | Lagi Coco Beacch Camp | 1 ngày | 280 | 1tr7 |
3 | Lagi Cam Bình | 1 ngày | 280 | 1tr7 |
4 | Dinh Thầy Thím | 1 ngày | 340 | 2tr1 |
5 | Tà Cú | 1 ngày | 360 | 2tr1 |
6 | Tà Pao Tánh Linh | 1 ngày | 360 | 2tr1 |
7 | Phan Thiết | 1 ngày | 400 | 2tr2 |
8 | Hòn Rơm | 1 ngày | 420 | 2tr3 |
9 | Mũi Né | 1 ngày | 420 | 2tr3 |
10 | Cổ Thạch | 1 ngày | 550 | 3tr2 |
11 | Lagi | 1 ngày | 300 | 1tr7 |
E1 | KHÁNH HÒA | |||
1 | Cam Ranh | 1 ngày | 760 | 3tr5 |
2 | Đảo Bình Ba | 1 ngày | 760 | 3tr5 |
3 | Đảo Bình Hưng | 1 ngày | 760 | 3tr5 |
4 | Nha Trang | 1 ngày | 860 | 3tr8 |
5 | Ninh Hòa | 1 ngày | 900 | 4tr3 |
F1 | NINH THUẬN | |||
1 | Phan Rang | 1 ngày | 660 | 2tr9 |
2 | Tháp Chàm | 1 ngày | 660 | 2tr9 |
3 | Núi Chúa | 1 ngày | 720 | 3tr4 |
H1 | GIA LAI | |||
TP Pleiku | 1000 | 5tr4 | ||
I1 | KON TUM | 1 ngày | 1200 | 6tr9 |
K1 | QUẢNG NGÃI | 1 ngày | 1600 | 8tr5 |
L1 | ĐÀ NẴNG | 1 ngày | 11tr9 | |
M1 | Đăk Nông | 1 ngày | 500 | 3tr5 |
N1 | Huế | 1 chiều | 2200 | 13tr9 |
O1 | BÌNH ĐỊNH | 1 ngày | 1300 | 6tr5 |